Game Preview

E6 vocab unit 6

  •  English    84     Public
    E6 vocab unit 6
  •   Study   Slideshow
  • important
    quan trọng
  •  15
  • festival
    lễ hội
  •  15
  • often
    thường
  •  15
  • sometimes
    thi thoảng
  •  15
  • build
    xây
  •  15
  • street
    đường
  •  15
  • road
    đường
  •  15
  • late
    muộn
  •  15
  • early
    sớm
  •  15
  • before
    trước khi
  •  15
  • after
    sau khi
  •  15
  • then
    sau đó
  •  15
  • decorate
    trang trí
  •  15
  • light
    đèn, ánh sáng
  •  15
  • people
    người, mọi người
  •  15
  • traditional food
    món ăn truyền thống
  •  15