Game Preview

ENGLISH 8 - UNIT 7 - POLLUTION

  •  English    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • /kʌm ʌp wɪð/
    come up with - nảy ra ý tưởng, kế hoạch
  •  20
  • /pəˈluːt/
    pollute - làm ô nhiễm (v.)
  •  20
  • /ded/
    dead - chết (adj.)
  •  15
  • /´ilə¸streit/
    illustrate - minh họa, làm rõ ý (v.)
  •  25
  • /əˈkwæt.ɪk/
    aquatic - sống dưới nước (adj.)
  •  20
  • /dʌmp/
    dump (sth into sth) - xả, thải cái gì vào đâu (v.)
  •  15
  • /ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən/
    Radiation - sự bức xạ (n.)
  •  25
  • /lænd/sɔɪl pəˈluːʃən/
    land/soil pollution - ô nhiễm đất (n.)
  •  20
  • /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv pəˈluː.ʃən/
    radioactive pollution - sự ô nhiễm phóng xạ (n.)
  •  20
  • /ˈθɜː.məl pəˈluːʃən/
    thermal pollution - sự ô nhiễm nhiệt (n.)
  •  15
  • /ˈvɪʒ.u.əl pəˈluːʃən/
    visual pollution - sự ô nhiễm hình ảnh (n.)
  •  15
  • /kәn'tein/
    contain - bao hàm, chứa đựng, bao gồm (v.)
  •  15
  • /fjuːmz/
    fumes - khói, hơi khói, khí độc (n.)
  •  15
  • /ˈɡraʊndwɔːtə/
    Groundwater - nước ngầm (n.)
  •  15
  • /ˈtel.ɪ.fəʊn pəʊl/ cột điện thoại
    telephone pole - cột điện thoại (n.)
  •  20
  • /ˈbɪl.bɔːd/
    billboard - biển quảng cáo ngoài trời (n.)
  •  25