Game Preview

B1 DESTINATION UNIT 12

  •  English    30     Public
    Friends and Relations
  •   Study   Slideshow
  • độc thân
    single
  •  15
  • bring________: nuôi nấng
    up
  •  15
  • fall _________ with: cãi nhau với ai đó
    out
  •  15
  • hòa hợp với ...
    get on well with ...
  •  15
  • go ______with: có mối quan hệ tình cảm với...
    out
  •  15
  • grow ______: trưởng thành
    up
  •  15
  • Đừng làm tôi thất vọng: Don't let ___ ___
    me down
  •  15
  • split _____: end a relation
    up
  •  15
  • by yourself = _____ your own
    on
  •  15
  • trái nghĩa với "on purpose" là ______
    by accident / by chance
  •  15
  • ____ common: có điểm chung/ tương đồng
    in
  •  15
  • từ ngược nghĩa của "honest"
    dishonest
  •  15
  • từ ngược nghĩa của "able" là...
    unable
  •  15
  • tính cách
    personality
  •  15