Game Preview

UNIT 5

  •  English    10     Public
    ENGLISH 7
  •   Study   Slideshow
  • beat
    khuấy, trộn đánh
  •  15
  • beef
    thịt bò
  •  15
  • bitter
    đắng
  •  15
  • sweet soup
    chè
  •  15
  • broth
    nước lèo
  •  15
  • fragrant
    thơm
  •  15
  • omelette
    trứng tráng
  •  15
  • noodles
  •  15
  • pork
    thịt heo
  •  15
  • shrimp
    tôm
  •  15