Game Preview

GRADE 9 - UNIT 10

  •  English    19     Public
    SPACE TRAVEL
  •   Study   Slideshow
  • tàu vũ trụ
    spacecraft
  •  15
  • vũ trụ
    universe
  •  15
  • đi bộ trong không gian
    spacewalk
  •  15
  • hãng hàng không vụ trụ
    spaceline
  •  15
  • vệ tinh
    satellite
  •  15
  • không cần xả nước
    rinseless
  •  15
  • chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
    parabolic flight
  •  15
  • xoay quanh, đi theo quỹ đạo
    orbit
  •  15
  • chuyến đi, nhiệm vụ
    mission
  •  15
  • tình trạng không trọng lực
    microgravity
  •  15
  • thiên thạch
    meteorite /ˈmiː.ti.ər.aɪt/
  •  15
  • phóng
    launch
  •  15
  • thiên hà
    galaxy
  •  15
  • Trạm vũ trụ quốc tế ISS
    International Space Station (ISS)
  •  15
  • trôi (trong không gian)
    float
  •  15
  • có đủ điều kiện cho sự sống
    habitable
  •  15