Game Preview

GRADE 10 - UNIT 9

  •  English    18     Public
    PROTECTING THE ENVIRONMENT
  •   Study   Slideshow
  • động vật hoang dã
    wildlife
  •  15
  • làm rối loạn
    upset
  •  15
  • thuộc về hô hấp
    respiratory /rɪˈspɪr.ə.tər.i/
  •  15
  • thực tế, thiết thực
    practical
  •  15
  • khỉ đột
    gorilla
  •  15
  • sự tan băng
    ice melting
  •  15
  • sóng nhiệt, đợt không khí nóng
    heatwave
  •  15
  • môi trường sống
    habitat
  •  15
  • to lớn, khổng lồ
    giant
  •  15
  • cực đoan
    extreme
  •  15
  • bảo vệ môi trường
    environmental protection
  •  15
  • bị nguy hiểm
    endangered
  •  15
  • hệ sinh thái
    ecosystem
  •  15
  • nạn chặt phá rừng
    deforestation
  •  15
  • hậu quả
    consequence
  •  15
  • sự thay đổi khí hậu
    climate change
  •  15