Game Preview

Daily routine

  •  Vietnamese    15     Public
    Daily routine
  •   Study   Slideshow
  • ?
    ngủ dậy
  •  15
  • ?
    tắm
  •  15
  • ?
    ăn sáng/ trưa/ tối
  •  15
  • ?
    tập thể dục
  •  15
  • ?
    đi đến trường
  •  15
  • ?
    học
  •  15
  • ?
    đi về nhà
  •  15
  • ?
    xem ti vi
  •  15
  • ?
    nấu ăn
  •  15
  • ?
    đi chơi
  •  15
  • ?
    ngủ
  •  15
  • ?
    đi làm
  •  15
  • ?
    rửa mặt
  •  15
  • ?
    đánh răng
  •  15
  • ?
    rửa bát
  •  15