Game Preview

ĐỀ CƯƠNG HK1 ĐỌC HIỂU TA10

  •  English    34     Public
    Từ vựng các bài đọc hiểu
  •   Study   Slideshow
  • Affect (v)
    ảnh hưởng
  •  15
  • Effect (n)= impacts= influences
    sự ảnh hưởng
  •  15
  • Positive
    tích cực
  •  15
  • Positive
    tích cực
  •  15
  • Positive
    tích cực
  •  15
  • negative
    tiêu cực
  •  15
  • Ancient cultures
    văn hoá cổ đại
  •  15
  • When= once
    khi mà, lúc mà
  •  15
  • Domestic violence
    bạo lực gia đình
  •  15
  • carried out by the victim’s family members
    Được thực hiện bởi nạn nhân là các thành viên trong gia đình
  •  15
  • human rights violations
    Vi phạm quyền con người
  •  15
  • emotional and physical health
    Vấn đề sức khoẻ và tinh thần
  •  15
  • sex discrimination
    Phân biệt giới tính
  •  15
  • property
    Tài sản
  •  15
  • Punish
    phạt
  •  15
  • Physical mistreatment
    Sự ngược đãi về cơ thể
  •  15