Game Preview

Pronunciation Challenge

  •  English    41     Public
    Read the words aloud - Give their meanings - Make sentences
  •   Study   Slideshow
  • voice recognition
    /vɔɪsˌrekəɡˈnɪʃn/ (n.phr): sự nhận dạng giọng nói
  •  10
  • touch screen
    /tʌtʃskriːn/ (n.phr) màn hình cảm ứng
  •  10
  • technology
    /tekˈnɒlədʒi/ (n): công nghệ
  •  10
  • portable
    /ˈpɔːtəbl/(adj): xách tay, có thể mang đi
  •  10
  • instruction
    /ɪnˈstrʌkʃn/(n): hướng/chỉ dẫn
  •  15
  • fingertip - at one's fingertips
    /ˈfɪŋɡətɪp/ (n): đầu ngón tay - sẵn có (idiom)
  •  15
  • advantage - disadvantage
    /ədˈvɑːntɪdʒ/- /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/ (n): ưu điểm- nhược/ khuyết điểm
  •  10
  • digital
    /ˈdɪdʒɪtl/(adj): kỹ thuật số
  •  10
  • device
    /dɪˈvaɪs/(n): thiết bị
  •  10
  • concentrate on sth
    /ˈkɒnsntreɪt/ (v): tập trung
  •  15
  • assignments (n):
    /əˈsaɪn.mənt/ Bài tập về nhà, nhiệm vụ được giao
  •  10
  • application
    /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n): ứng dụng
  •  10
  • access Sth = Have/Get/Gain access to Sth
    /ˈækses/(v)(n): truy cập
  •  15
  • alert to sth
    /əˈlɜːt/(adj): tỉnh táo, cảnh giác
  •  15
  • altar
    /ˈɔːltə(r)/(n): bàn thờ
  •  10
  • ancestor
    /ˈænsestə(r)/(n): ông bà, tổ tiên
  •  10