Game Preview

Look at the IPA and read the words

  •  English    22     Public
    English 10 - Unit 6 - Excursion
  •   Study   Slideshow
  • /ɪkˈskɜː.ʃən/
    (n.) excursion - chuyến tham quan ngắn hạn
  •  15
  • /ˌpɪktʃərˈesk/
    (adj.) picturesque - đẹp như tranh
  •  15
  • /ˈæl.tɪ.tʃuːd/
    (n.) altitude - độ cao so với mặt biển
  •  20
  • /fɔːˈmeɪ.ʃən/
    (n.) formation - sự hình thành
  •  15
  • /sә'pәƱz/
    (v.) suppose - cho rằng
  •  20
  • /pə'miʃn/
    (n.) permission - sự cho phép
  •  15
  • /'pə:mit/
    (v.) permit - cho phép
  •  15
  • /pəˈsweɪd/
    (v.) persuade - thuyết phục
  •  15
  • /'sʌndek/
    (n.) sundeck - boong tàu
  •  15
  • /ˈsʌn.bɜːnt/
    (adj.) sunburnt - bị cháy nắng
  •  15
  • /ˈsʌn.bɜːn/
    sunburn - sự cháy nắng
  •  15
  • /ˈɡlɔː.ri.əs/
    glorious - rực rỡ, lộng lẫy, vinh quang
  •  15
  • /ˈspeɪ.ʃəs/
    spacious - rộng rãi
  •  15
  • /ˈleftˌəʊ.vərz/
    left-overs - thức ăn thừa
  •  20
  • /kənˈviː.ni.ənt/
    convenient - tiện lợi
  •  15
  • /bʌnt∫/
    bunch - chùm, bó, nải
  •  15