Game Preview

Combine time

  •  Vietnamese    16     Public
    Time
  •   Study   Slideshow
  • last year
    năm trước
  •  15
  • this August
    tháng tám năm nay
  •  15
  • next week
    tuần sau
  •  15
  • last evening
    buổi tối hôm qua
  •  15
  • next summer
    mùa hè năm sau
  •  15
  • last Wednesday
    thứ tư tuần trước
  •  15
  • next Friday afternoon
    buổi chiều thứ sáu tuần sau
  •  15
  • last winter
    mùa đông năm trước
  •  15
  • this November
    tháng mười một năm nay
  •  15
  • tomorrow night
    buổi đêm ngày mai
  •  15
  • this Monday
    thứ hai tuần này
  •  15
  • next June
    tháng sáu năm sau
  •  15
  • next Sunday
    chủ nhật tuần sau
  •  15
  • this spring
    mùa xuân năm nay
  •  15
  • last January
    tháng một năm trước
  •  15
  • yesterday morning
    buổi sáng hôm qua
  •  15