Game Preview

Look the IPA and find out the word

  •  English    22     Public
    English 7 - Unit 4 - Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • /pə'fɔ:məns/
    (n.) performance - sự biểu diễn
  •  20
  • / 'wɔːtər 'pʌpɪtrɪ /
    (n.) water puppetry - múa rối nước
  •  20
  • /ˈpʌpɪt /
    (n.) puppet - con rối
  •  15
  • /ˌpʌpɪˈtɪə(r)/
    (n.) puppeteer - diễn viên rối nước
  •  25
  • /əˈrɪdʒɪneɪt/
    (v.) originate - bắt nguồn, ra đời, xuất phát
  •  25
  • /red/ /ˈrɪvə(r)/ /ˈdeltə/
    Red River Delta - Đồng bằng sông Hồng
  •  20
  • /sə´pɔ:t/
    (v.) support -  chống đỡ, ủng hộ
  •  20
  • /strɪŋ/
    (n.) string - sợi dây
  •  15
  • /ə'piə/
    (v.) appear - xuất hiện
  •  15
  • /θiːm/
    (n.) theme - đề tài, chủ đề
  •  20
  • /prɪˈzent/
    (v.) present - trình bày, giới thiệu
  •  20
  • /wɜrks/
    (n.) works - tác phẩm
  •  15
  • /´ruərəl/
    (adj.) rural - vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa
  •  15
  • /'pleznt/
    (adj.) pleasant - vui vẻ
  •  20
  • /məˈlɒd.ɪk/
    (adj.) melodic - du dương, dễ nghe
  •  20
  • /i´mouʃənəl/
    (adj.) emotional - cảm động, xúc động, xúc cảm
  •  20