Game Preview

Kiến thức cơ bản chung - Part 1

  •  English    18     Public
    English
  •   Study   Slideshow
  • a ..........N (Điền dạng từ còn thiếu vào chỗ trống)
    adj
  •  20
  • sau giới từ + ?
    N hoặc Ving
  •  15
  • Công thức câu khẳng định Hiện tại hoàn thành
    S + has/have + Vpii
  •  15
  • It is adj + ....? (V)
    to V
  •  20
  • find it ........to V (điền dạng từ vào chỗ trống)
    ADJ
  •  25
  • Dạng so sánh hơn của ADJ ngắn
    + er
  •  15
  • Dạng so sánh hơn của ADV dài
    thêm more đằng trước
  •  20
  • dạng so sánh hơn của ADJ dài, tận cùng Y
    y - ier
  •  15
  • so sánh hơn của EARLY
    earlier
  •  25
  • spend + time/money + (V) - chia V
    Ving
  •  20
  • It takes sb time (V) - chia V
    to V
  •  20
  • tên dân tộc thiểu số - có the hay không the?
    có the
  •  20
  • since hoặc for là dấu hiệu của thời gì?
    hiện tại hoàn thành
  •  20
  • ago là dấu hiệu của thời gì?
    quá khứ đơn
  •  20
  • lately / recently là dấu hiệu của thời gì
    hiện tại hoàn thành
  •  25
  • phân biệt remember to V và remember Ving
    nhớ phải làm gì - nhớ đã làm gì
  •  25