Game Preview

GRADE 8 - UNIT 10 Long Khanh

  •  English    25     Public
    COMMUNICATION
  •   Study   Slideshow
  • tin nhắn, nhắn tin
    text
  •  15
  • ngôn ngữ dùng lời nói
    verbal language
  •  15
  • phóng to, thu nhỏ
    zoom in/ zoom out
  •  15
  • cuộc họp trực tuyến
    video conference
  •  15
  • Abbreviation: CUS =?, pls =?, thx =?
    See you soon, please, thanks
  •  15
  • thiết bị ghi/ truyền hình ảnh
    webcam
  •  15
  • hội thảo trực tuyến
    video conference
  •  15
  • tin nhắn thoại
    voice message
  •  15
  • thần giao cách cảm
    telepathy /təˈlep.ə.θi/
  •  15
  • truyền, chuyển giao
    transmit
  •  15
  • máy dịch thuật
    translation machine
  •  15
  • suy nghĩ
    thought
  •  15
  • máy tính bảng
    tablet
  •  15
  • mạng xã hội
    social media
  •  15
  • điện thoại thông minh
    smartphone
  •  15
  • (phát sóng, truyền hình) trực tiếp
    live
  •  15