Game Preview

Ôn tập

  •  Vietnamese    12     Public
    Ôn tập vần ao, eo, iu, ưu, êu, âu, ai, oi, ôi, ơi
  •   Study   Slideshow
  • 1. Cái rìu # 2. Cái rừu
    Cái rìu
  •  10
  • 1. Chèo cờ # 2. Chào cờ
    Chào cờ
  •  10
  • 1. Con heo # 2. Con hêu
    Con heo
  •  10
  • 1. Cái lều # 2. Cái lầu
    Cái lều
  •  10
  • 1. Bơi lội # 2. Bơi lội
    Bơi lội
  •  10
  • 1. Đá cào # 2. Đá cầu
    Đá cầu
  •  10
  • 1. Con cừu # 2. Con cầu
    Con cừu
  •  10
  • 1. Nứu kéo # 2. Níu kéo
    Níu kéo
  •  10
  • 1. Xe hôi # 2. Xe hơi
    Xe hơi
  •  10
  • 1. Cá hồi # 2. Cá hời
    Cá hồi
  •  10
  • 1. Sơ cíu # 2. Sơ cứu
    Sơ cứu
  •  10
  • 1. Lau nhà # 2. Lao nhà
    Lau nhà
  •  10