Game Preview

Word formation 2

  •  English    19     Public
    Vocab enhancement
  •   Study   Slideshow
  • Adj của wind
    windy
  •  10
  • N của honest
    honesty
  •  15
  • N của arrive
    arrival
  •  20
  • Adj của nation
    national
  •  10
  • adj của like = nhiều khả năng
    likely
  •  15
  • Adv của quick
    quickly
  •  15
  • N của survive : người sống sót
    survivor
  •  20
  • N của act = nữ diễn viên
    actress
  •  20
  • N của assist = trợ lý
    assistant
  •  15
  • N của employ: công nhân
    employee
  •  15
  • N của type = người đánh máy
    typist
  •  20
  • N của lie = kẻ nói dối
    liar
  •  20
  • Adj của industry = chăm chỉ
    industrious
  •  25
  • Adj của trouble = gây rắc rối
    troublesome
  •  25
  • Adj của nature = thuộc về tự nhiên
    natural
  •  10
  • Adj của West
    Western
  •  15