Game Preview

adjective

  •  English    11     Public
    adj
  •   Study   Slideshow
  • friendly
    thân thiện
  •  15
  • determined
    quả quyết, quyết tâm
  •  25
  • enegetic
    tràn đầy năng lượng
  •  15
  • helpful
    Giúp ích, giúp đỡ lẫn nhau
  •  15
  • Intelligent
    Thông Minh
  •  20
  • romantic
    lãng mạn
  •  20
  • dynamic
    năng động, năng nổ
  •  25
  • passionate
    đam mê, say đắm
  •  25
  • flexible
    Linh hoạt
  •  25
  • positive
    suy nghĩ tích cực
  •  20
  • generous
    hào phóng, rộng lượng
  •  15