Game Preview

Name the Alphabet

  •  Vietnamese    14     Public
    learning vietnamese
  •   Study   Slideshow
  • Nếu một con vật có chữ a ( Name an animal with letter ...a)
    Con cá sấu
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ o ( Name an animal with letter ...o)
    Con ong
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ ô ( Name an animal with letter ...ô)
    Con hổ
  •  15
  • Nếu một trái cây có chữ.. ơ ( Name an fruit with letter ...ơ)
    Trái bơ
  •  15
  • Nếu một đồ vật có chữ.. p ( Name a thing with letter ...p)
    Cái phao
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ q ( Name an animal with letter ...q)
    Con quạ
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ r ( Name an animal with letter ...r)
    Con rùa
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ s ( Name an animal with letter ...s)
    Con sóc
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ t ( Name an animal with letter ...t)
    Con tôm
  •  15
  • Nếu một đồ vật có chữ.. u ( Name a thing with letter ...u)
    Cái mũ
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ ư ( Name an animal with letter ...ư)
    Con sư tử
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ v ( Name an animal with letter ...v)
    Con voi
  •  15
  • Nếu một đồ vật có chữ.. x ( Name a thing with letter ...x)
    Xe đạp
  •  15
  • Nếu một con vật có chữ y ( Name an animal with letter ...y)
    Cái yếm
  •  15