Game Preview

Nihongo

  •  Japanese    11     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • Màu xanh
    あおい
  •  15
  • Chiếc ô
    かさ
  •  15
  • Cách đọc từ おかし
    o ka shi
  •  15
  • Từ tiếng Nhật ứng với hình ảnh sau
    あし
  •  15
  • Bạn nam trong ảnh, sau đây sẽ nói gì?
    ありがとうございます (arigatou gozaimasu)
  •  15
  • Bạn nam áo trắng trong ảnh, sau đây sẽ nói gì?
    すみません (sumimasen)
  •  15
  • Đồ vật trong hình là?
    くつ
  •  15
  • 「いす」từ trong ngoặc đọc là?
    I su
  •  15
  • Chiếc cốc đang được đặt trên đồ vật gì?
    つくえ
  •  15
  • Bạn nhỏ trong ảnh sau đây sẽ nói gì?
    おやすみ / おやすみなさい (oyasumi nasai)
  •  15
  • Đọc thật nhanh các chữ trong hình
    o so tsu ko to
  •  15