Game Preview

Bạn có hay ... không?

  •  Vietnamese    14     Public
    Do you often ...?
  •   Study   Slideshow
  • sometimes
    Bạn có hay vẽ không? Thỉnh thoảng.
  •  15
  • usually
    Bạn có hay chơi đàn không? Thường xuyên.
  •  15
  • never
    Bạn có hay nấu ăn không? Không bao giờ.
  •  15
  • rarely
    Bạn có hay hát không? Ít khi.
  •  15
  • twice a week
    Bạn có hay nhảy không? Hai lần một tuần.
  •  15
  • often
    Bạn có hay chơi thể thao không? Có.
  •  15
  • rarely
    Bạn có hay chạy không? Ít khi.
  •  15
  • once a week
    Bạn có hay bơi không? Một tuần một lần.
  •  15
  • rarely
    Bạn có hay chơi cờ không? Ít khi.
  •  15
  • sometimes
    Bạn có hay xem phim không? Thỉnh thoảng.
  •  15
  • usually
    Bạn có hay đọc sách không? Thường xuyên.
  •  15
  • three times a week
    Bạn có hay tập thể dục không? Ba lần một tuần.
  •  15
  • often
    Bạn có hay đi xe đạp không? Có.
  •  15
  • always
    Bạn có hay nghe nhạc không? Luôn luôn.
  •  15