Game Preview

GRADE 9 CITY LIFE PART 1

  •  English    14     Public
    heath
  •   Study   Slideshow
  • affect (v)
    ảnh hưởng
  •  15
  • crowded (adj)
    đông đúc
  •  15
  • entertainment centre (n)
    trung tâm giải trí
  •  15
  • underground (n)
    tàu điện ngầm
  •  15
  • pricey (adj)
    đắt đỏ
  •  15
  • downtown
    trung tâm thành phố
  •  15
  • unreliable (adj)
    không đáng tin cậy
  •  15
  • reliable (adj)
    đáng tin cậy
  •  15
  • dusty (adj)
    bụi bặm
  •  15
  • be packed with
    chật kín
  •  15
  • itchy (adj)
    ngứa mắt
  •  15
  • traffic congestion
    ùn tắt giao thông
  •  15
  • traffic jam (n)
    nạn kẹt xe
  •  15
  • construction site (n)
    công trường xây dựng
  •  15