Game Preview

Phrasal Verbs

  •  English    42     Public
    English 9
  •   Study   Slideshow
  • get up
    thức dậy
  •  15
  • find out
    tìm kiếm (get information)
  •  15
  • bring out
    xuất bản/ giới thiệu
  •  15
  • look through
    đọc
  •  15
  • pick up
    đón
  •  15
  • look up
    tra cứu
  •  15
  • break up
    chia tay
  •  15
  • bring up
    nuôi dưỡng, giáo dục
  •  15
  • call back
    gọi lại
  •  15
  • carry on
    tiếp tục
  •  15
  • come across
    tình cờ bắt gặp
  •  15
  • come back
    trở lại
  •  15
  • come up with
    nãy ra, sáng tạo ra (ý tưởng)
  •  15
  • fall off
    ngã
  •  15
  • get along with
    hòa hợp với, hòa thuận với
  •  15
  • get off >< get on
    xuống xe >< lên xe
  •  15