Game Preview

Dịch sang tiếng anh

  •  Vietnamese    36     Public
    Dịch sang tiếng anh
  •   Study   Slideshow
  • Nữ hoàng
    Queen
  •  20
  • Con dê
    Goat
  •  20
  • Ngôi sao
    Star
  •  20
  • Con chim
    Bird
  •  20
  • Đây có phải là cuốn sách của bạn không ?
    Is this your book ?
  •  20
  • Sữa
    Milk
  •  20
  • Đây là đồ chơi của bạn
    This is your toys
  •  20
  • Đây là kệ sách của tôi
    This is my bookcase
  •  20
  • Thứ tư
    Wednesday
  •  20
  • Thứ bảy
    Sarturday
  •  20
  • Đây là con mèo của bạn
    This is your cat
  •  20
  • Tấm hình
    Picture
  •  20
  • Bạn có khỏe không ?
    How are you ?
  •  20
  • Bạn tên gì ?
    What's your name ?
  •  20
  • Bạn mấy tuổi ?
    How old are you ?
  •  20
  • Đôi giày
    Shoes
  •  20