Game Preview

Flyers 2

  •  English    34     Public
    Voca
  •   Study   Slideshow
  • get _____ : lạc đường
    get lost
  •  5
  • hành khách
    passenger
  •  20
  • cải thiện
    improve - get better
  •  20
  • platform
    phòng chờ xe
  •  20
  • thành viên
    member
  •  5
  • by + _________
    by + Ving, đằng sau giới từ in on at by of about for + Ving
  •  25
  • whistle
    huýt sáo
  •  25
  • be afraid ____
    be afraid of: sợ
  •  5
  • be excited ______
    be excited about : hào hứng về...
  •  15
  • have got to + Vo
    phải làm cái gì
  •  20
  • lễ hội
    festival
  •  10
  • hội chợ
    funfair
  •  5
  • quan trọng
    important
  •  20
  • whisper
    thì thầm, nói nhỏ
  •  15
  • instead
    thay vì, thay vào đó
  •  20
  • dĩ nhiên, chắc chắn
    Of course - Sure - Certainly
  •  25