Game Preview

KET

  •  Vietnamese    21     Public
    spelling
  •   Study   Slideshow
  • c....
    cathedral
  •  15
  • thông tin
    information
  •  15
  • ngoại trừ
    except
  •  15
  • rồi
    already
  •  15
  • khóa học
    course
  •  15
  • ít nhất
    at least
  •  15
  • người bắt đầu
    beginner
  •  15
  • cho mượn
    lend
  •  15
  • cho là, nghĩ là
    suppose
  •  15
  • trường hợp khẩn cấp
    emergency
  •  15
  • cuộc hẹn
    appointment
  •  15
  • đối lập, ngược lại
    opposite
  •  15
  • chắc chắn
    certainly
  •  15
  • phanh xe
    brake
  •  15
  • thực ra
    actually
  •  15
  • bài học
    lesson
  •  15