Game Preview

Flyers Vocabulary

  •  English    49     Public
    Flyers
  •   Study   Slideshow
  • fall over
    té, rơi
  •  15
  • chemist - drugstore
    nhà thuốc
  •  15
  • metal
    kim loại
  •  15
  • plastic
    nhựa, dẻo
  •  15
  • forest
    wood - jungle
  •  15
  • diary
    nhật kí
  •  15
  • envelope
    bao thư
  •  15
  • entrance
    lối vào
  •  15
  • elevator - lift
    thang máy
  •  15
  • balcony
    ban công
  •  15
  • basement
    tầng hầm
  •  15
  • skyscraper
    high building - tòa nhà chọc trời
  •  15
  • century
    thế kỉ
  •  15
  • future
    tương lai
  •  15
  • factory
    nhà máy
  •  15
  • motorway - highway
    đường cao tốc
  •  15