Game Preview

từ vựng lớp toeic1

  •  English    21     Public
    từ vựng lớp toeic1
  •   Study   Slideshow
  • mục tiêu
    goal
  •  10
  • sắp xếp và viết nghĩa:    egeRcozni
    Recognize: nhận ra
  •  20
  • điền chữ và viết nghĩa:    _e_ar_men_
    Department: phòng ban
  •  20
  • sắp xếp và viết nghĩa:    nrDigu
    During: trong suốt thời gian
  •  15
  • đạt tới
    reach
  •  15
  • điền chữ và viết nghĩa:    _a_tn_rs_ip
    Partnership: hợp tác
  •  20
  • submit=> ________
    nộp
  •  10
  • giám đốc
    director
  •  15
  • sắp xếp và viết nghĩa:     altHeh
    Health: sức khỏe
  •  15
  • từ đồng nghĩa với:   Employ 
    hire: thuê
  •  15
  • điền chữ và viết nghĩa:    _ov_rn_en_
    Government: chính phủ
  •  15
  • sắp xếp và viết nghĩa:   aencefiBil
    beneficial: có lợi ích
  •  20
  • sắp xếp và viết nghĩa:    gniOrzea
    Organize: tổ chức
  •  20
  • liên hệ=>
    contact
  •  10
  • điền chữ và viết nghĩa:    ienmaSr
    seminar: hội thảo
  •  20
  • sắp xếp và viết nghĩa:    eelivDr
    deliver: vận chuyển
  •  15