Game Preview

từ vựng lớp toeic2

  •  English    13     Public
    từ vựng lớp toeic2
  •   Study   Slideshow
  • competition => _________
    cạnh tranh
  •  10
  • thị trường
    market
  •  10
  • điền chữ và viết nghĩa: G_o_a_
    Global : toàn cầu
  •  20
  • điền chữ và viết nghĩa: _n_re_se
    Increase: tăng
  •  15
  • khách hàng
    Customer
  •  10
  • sắp xếp và viết nghĩa: eurdcPo
    Produce : sản xuất
  •  20
  • điền chữ và viết nghĩa: P_ _d_ct
    Product: sản phẩm
  •  20
  • Schedule => _________
    Lịch trình
  •  10
  • điền chữ và viết nghĩa:    _ons_ru_ti_n
    Construction: Công trình xây dựng
  •  20
  • sắp xếp và viết nghĩa:  psRneoes
    Response : phản hồi
  •  20
  • Require => __________
    yêu cầu
  •  10
  • sắp xếp và viết nghĩa:  plAyp
    Apply: nộp
  •  15
  • điền chữ và viết nghĩa:  _ppl_c_nt
    Applicant: thí sinh
  •  20