Game Preview

English 9 Unit 5: WONDERS OF VIET NAM

  •  Vietnamese    20     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • administrative /ədˈmɪnɪstrətɪv/ (adj) :
    thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
  •  15
  • astounding /əˈstaʊndɪŋ/ (adj) :
    làm sững sờ, làm sửng sốt
  •  15
  • cavern /ˈkævən/ (n) :
    hang lớn, động
  •  15
  • citadel /ˈsɪtədəl/ (n) :
    thành lũy, thành trì
  •  15
  • complex /ˈkɒmpleks/ (n) :
    khu liên hơp, quần thể
  •  15
  • contestant /kənˈtestənt/ (n) :
    thí sinh
  •  15
  • fortress /ˈfɔːtrəs/ (n) :
    pháo đài
  •  15
  • geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (adj) :
    (thuộc) địa chất
  •  15
  • limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n) :
    đá vôi
  •  15
  • measure /ˈmeʒə(r)/ (n) :
    biện pháp, phương sách
  •  15
  • paradise /ˈpærədaɪs/ (n) :
    thiên đường
  •  15
  • picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj) :
    đẹp, gây ấn tượng mạnh (phong cảnh)
  •  15
  • recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n) :
    sự công nhận, sự thưa nhận
  •  15
  • rickshaw /ˈrɪkʃɔː/ (n) :
    xe xích lô, xe kéo
  •  15
  • round /raʊnd/ (in a game) (n) :
    hiệp, vòng (trong trò chơi)
  •  15
  • sculpture /ˈskʌlptʃə(r)/ (n) :
    bức tượng (điêu khắc)
  •  15