Game Preview

ENGLISH 12- UNIT 1: HOME LIFE (P2)

  •  English    100     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • household /ˈhaʊshəʊld/ (n)
    hộ gia đình
  •  10
  • hộ gia đình
    household
  •  15
  • running /ˈrʌnɪŋ/(n)
    sự quản lý;(a): đang chảy
  •  20
  • sự quản lý;(a): đang chảy
    running
  •  15
  • responsibility /ri,spɔnsə'biləti/ (n
    trách nhiệm
  •  5
  • trách nhiệm
    responsibility
  •  15
  • suitable /'su:təbl/ (a)
    thích hợp
  •  25
  • thích hợp
    suitable
  •  15
  • rush /rʌ∫/(n)
    sự vội vàng
  •  10
  • sự vội vàng
    rush
  •  20
  • by the time /baɪ/ /ðə/ /taɪm/
    trước thời gian
  •  5
  • trước thời gian
    by the time
  •  15
  • however /haʊˈevə(r)/
    tuy nhiên
  •  15
  • tuy nhiên
    however
  •  15
  • dress/dres/ (v)
    mặc đồ
  •  15
  • mặc đồ
    dress/dres/ (v)
  •  15