Game Preview

E 4: WHEN'S CHILDREN'S DAY?

  •  English    8     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Children’s Day (phr) [‘tʃaild dei]
    ngày Quốc tế Thiếu nhi
  •  15
  • Christmas (N) [’krismas]
    lễ Nô-en, Giáng sinh
  •  10
  • Clothes (n) [klouðz]
    trang phục, quần áo
  •  15
  • decorate (v) [‘dekəreit]
    trang trí, trang hoàng
  •  5
  • festival (n) [’festival]
    ngày hội, lễ hội
  •  5
  • fireworks display (phr)[‘faiəwud dis'plei ]
    bắn pháo hoa
  •  15
  • grandparent (n) [grændpeərənt]
    ông, bà
  •  5
  • holiday (n)
    ngày nghỉ ngày lễ [‘hɔlədi]
  •  15