Game Preview

E4:U16

  •  English    25     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • after that (adv)
    sau đó
  •  5
  • bakery (n) [’beikari]
    tiệm bánh, cửa hàng bánh
  •  15
  • bookshop (n) [‘bukʃɔp]
    hiệu sách, cửa hàng sách
  •  15
  • busy (adj) [’bizi]
    bận rộn, bận
  •  10
  • buy (v)[bai]
    mua
  •  15
  • chocolate (n) [tʃɔkəlit]
    sô-cô-la
  •  15
  • film (n) [film]
    phim
  •  25
  • finally (adv) [fainali]
    cuối cùng
  •  10
  • finally (adv) [fainali]
    cuối cùng
  •  10
  • first (adv) [f3:st]
    trước tiên, đầu tiên
  •  10
  • hungry (adj)‘hʌɳgri]
    đói
  •  20
  • medicine (n) [’medsin]
    thuốc
  •  5
  • cinema (ncinema (n) [‘sinim
    rạp chiếu phim
  •  15
  • supermarket (n) [su:ps'ma:kit]
    siêu thị
  •  25
  • pharmacy (n) [’fa:mosi]
    hiệu thuốc
  •  25
  • sweet shop (n)
    cửa hàng kẹo
  •  5