Game Preview

A2 Special Class (Vocab RE1)

  •  English    45     Public
    Vocabulary Stuff
  •   Study   Slideshow
  • What is "calendar" in Vietnamese?
    Lịch
  •  10
  • What are "Famous" and "Popular" in Vietnamese?
    Nổi tiếng - Phổ biến
  •  10
  • What is "Bí mật" in English?
    Secret
  •  10
  • Translate: "This is perhaps the best way to do this!"
    Có lẽ đây là cách tốt nhất để làm việc này!
  •  15
  • Translate: "You have to be careful with what you say when you talk to someone important!"
    Bạn cần phải hết sức cẩn thận với những gì mình nói khi nói chuyện với ai đó quan trọng.
  •  15
  • Translate: "It's really hard for Haley to pull the dress out of the box."
    Kéo cái áo đầm ra khỏi cái hộp thì hơi quá sức đối với Haley
  •  20
  • Translate: "Her father bought the t-shirt with the shark from Germany last January"
    Bố của cô ấy đã mua chiếc áo thun có hình con cá mập từ Đức hồi tháng một vừa rồi.
  •  20
  • Translate: "Many drivers decided to quit working for that company because of the low payment"
    Nhiều tài xế đã quyết định ngưng làm việc cho công ty đó vì tiền lương thấp.
  •  25
  • Translate: "Chồng của Alice đã bán chiếc xe hơi màu vàng cũ xì của ổng vào ngày 15 tháng mười một"
    Alice's husband sold his old yellow car on 15th November.
  •  15
  • Translate: "Xin đừng nói lời yêu tôi nếu người không sẵn sàng để chăm sóc má tôi"
    Don't say you love me if you are not ready to take care of my mother.
  •  15
  • Translate: "Anh ấy không chỉ đẹp trai hơn tôi mà còn là người khỏe nhất cái chợ này."
    He is not only more handsome than me but also is the strongest (person) in this market.
  •  20
  • Translate: "Loại trái cây và rau củ nào là tốt nhất để nấu chung với hải sản?"
    What are the best kinds of fruit and vegetable to cook with seafood?
  •  20
  • Translate: "Bọn họ lần đầu gặp nhau vào năm 2015 và đã sống hạnh phúc cùng nhau được 6 năm rồi."
    They met each other for the first time in 2015 and have lived happily together for 6 years.
  •  25