Game Preview

E4: UNIT 19- WHAT ANIMALS DO YOU WANT TO SEE?

  •  English    26     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • animal
    loài vật, động vật
  •  10
  • bear
    gấu
  •  5
  • beautiful
    đẹp, dễ thương
  •  10
  • crocodile
    con cá sấu
  •  15
  • fast
    nhanh
  •  10
  • elephant
    con voi
  •  20
  • enormous
    to lớn
  •  25
  • friendly
    thân thiện, thân thiết
  •  10
  • funny
    buồn cười, vui nhộn
  •  10
  • kangaroo
    con chuột túi
  •  5
  • giraffe
    hươu cao cổ
  •  25
  • zebra
    ngựa vàn
  •  15
  • monkey
    con khỉ
  •  15
  • tiger
    con hổ, con cọp
  •  15
  • wonderful
    tuyệt vời
  •  15
  • stand
    đứng
  •  5