Game Preview

Tiếng Anh 8 UNIT 5. STUDY HABBITS

  •  English    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • report card /rɪˈpɔːt - kɑːd/ (n):
    phiếu báo kết quả học tập
  •  15
  • underline /ˌʌndəˈlaɪn/(v):
    gạch chân
  •  15
  • excellent /ˈeksələnt/(a):
    xuất sắc
  •  15
  • highlight /ˈhaɪlaɪt/ (v):
    làm nổi bật
  •  15
  • proud of /praʊd/(a):
    tự hào về
  •  15
  • revision /rɪˈvɪʒn/(n):
    ôn tập, xem lại
  •  15
  • improve /ɪmˈpruːv/(v):
    cải thiện, nâng cao
  •  15
  • necessary /ˈnesəsəri/(a):
    cần thiết
  •  15
  • Spanish /ˈspænɪʃ/(n):
    tiếng, người Tây Ban Nha
  •  15
  • revise /rɪˈvaɪz/(n):
    bản in thử lần thứ 2
  •  15
  • pronounciation (n):
    cách phát âm
  •  15
  • find out (v):
    nhận ra, tìm ra
  •  15
  • dictionary /ˈdɪkʃənri/(n):
    từ điển
  •  15
  • heading /ˈhedɪŋ/(n):
    phần đầu
  •  15
  • try one’s best:
    cố gắng hết sức
  •  15
  • Lunar New Year:
    tết âm lịch
  •  15