Game Preview

Tiếng Anh 8 UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB

  •  English    9     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/(n):
    công việc vườn
  •  15
  • ticket /ˈtɪkɪt/(n):
  •  15
  • academic /ˌækəˈdemɪk/(a):
    thuộc về học tập
  •  15
  • position /pəˈzɪʃn/(n):
    vị trí
  •  15
  • broken leg (n):
    cái chân bị gãy
  •  15
  • recycle /ˌriːˈsaɪkl/(v)
    : tái chế
  •  15
  • flat tire /flæt - ˈtaɪə(r)/(n):
    cái lốp xe bị xẹp
  •  15
  • tutor /ˈtjuːtə(r)/(v,n):
    (người):dạy phụ đạo
  •  15
  • unite /juˈnaɪt/(v):
    đoàn kết
  •  15