Game Preview

Tiếng Anh 8 UNIT 6. THE YOUNG PIONEERS CLUB

  •  English    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):
    động viên, khuyến khích
  •  15
  • blind /blaɪnd/(a):
  •  15
  • citizenship /ˈsɪtɪzənʃɪp/(n):
    quyền công dân
  •  15
  • handicapped /ˈhændikæpt/(a):
    tàn tật
  •  15
  • businessman /ˈbɪznəsmæn/(n):
    thương gia
  •  15
  • enroll /ɪnˈrəʊl/ (v):
    đăng kí vào học
  •  15
  • explain /ɪkˈspleɪn/(v):
    giải thích
  •  15
  • application /ˌæplɪˈkeɪʃn/(n):
    việc nộp đơn
  •  15
  • similar /ˈsɪmələ(r)/(a):
    giống nhau
  •  15
  • fill out (v):
    điền (vào mẫu đơn)
  •  15
  • coeducational /ˌkəʊ edʒuˈkeɪʃənl/(a):
    giáo dục chung cho cả nam và nữ
  •  15
  • differ /ˈdɪfə(r)/(v):
    khác, phân biệt được ...
  •  15
  • sign /saɪn/(v):
    kí tên
  •  15
  • favor /ˈfeɪvə(r)/(n):
    ân huệ
  •  15
  • earn /ɜːn/(v):
    kiếm được
  •  15
  • ask for (v):
    hỏi xin
  •  15