Game Preview

English 8 UNIT 11.2: TRAVELING AROUND VIETNAM

  •  English    18     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • institute /ˈɪnstɪtjuːt/(n):
    học viện, viện nghiên cứu
  •  15
  • giant /ˈdʒaɪənt/(a):
    to lớn, khổng lồ
  •  15
  • buddha /ˈbʊdə/(n):
    phật
  •  15
  • lean/liːn/(v):
    nghiêng đi, dựa, tựa
  •  15
  • offshore /ˌɒfˈʃɔː(r)/(n):
    ngoài khơi
  •  15
  • overturn/ˌəʊvəˈtɜːn/ (v):
    lật đổ, lật úp
  •  15
  • island /ˈaɪlənd/(n):
    hòn đảo
  •  15
  • accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/(n):
    chỗ ở
  •  15
  • stumble /ˈstʌmbl/(v):
    vấp, ngã
  •  15
  • realize /ˈriːəlaɪz/(v):
    nhận ra
  •  15
  • make in (v):
    sản xuất tại
  •  15
  • eternal /ɪˈtɜːnl/(n):
    vĩnh cửu
  •  15
  • keep in (v):
    giữ
  •  15
  • wrap in (v):
    gói, bọc, quấn
  •  15
  • tribe /traɪb/(n):
    bộ tộc, bộ lạc
  •  15
  • cigarette /ˌsɪɡəˈret/(n):
    thuốc lá
  •  15