Game Preview

English 8 Unit 10.2: Recycling - Tái chế

  •  Vietnamese    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • delighted /dɪˈlaɪtɪd/(a):
    vui sướng, vui mừng
  •  15
  • heap /hiːp/(n):
    một đống
  •  15
  • vui sướng, vui mừng
    delighted
  •  15
  • một đống
    heap
  •  15
  • congratulation /kənˌɡrætʃuˈleɪʃn/(n):
    lời chúc mừng
  •  15
  • lời chúc mừng
    congratulation
  •  15
  • confirm /kənˈfɜːm/(v):
    xác định
  •  15
  • xác định
    confirm
  •  15
  • glassware /ˈɡlɑːsweə(r)/(n):
    đồ dùng bằng thủy tinh
  •  15
  • đồ dùng bằng thủy tinh
    glassware
  •  15
  • sandal /ˈsændl/(n):
    dép xăng đan
  •  15
  • dép xăng đan
    sandal
  •  15
  • milkman /ˈmɪlkmən/(n):
    người đưa sữa
  •  15
  • người đưa sữa
    milkman
  •  15
  • refill /ˌriːˈfɪl/(v):
    làm đầy lại
  •  15
  • làm đầy lại
    refill
  •  15