Game Preview

English 8 Unit 10.2: Recycling - Tái chế

  •  Vietnamese    24     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • look for (v):
    tìm kiếm
  •  15
  • tìm kiếm
    look for
  •  15
  • sunlight /ˈsʌnlaɪt/ (n):
    ánh nắng mặt trời
  •  15
  • ánh nắng mặt trời
    sunlight
  •  15
  • scatter /ˈskætə(r)/(v):
    rải, rắc, phân tán
  •  15
  • rải, rắc, phân tán
    scatter
  •  15
  • fabric /ˈfæbrɪk/(n):
    sợi (vải)
  •  15
  • sợi (vải)
    fabric
  •  15
  • detergent liquid /dɪˈtɜːdʒənt - ˈlɪkwɪd/ (n):
    dung dịch giặt tẩy
  •  15
  • dung dịch giặt tẩy
    detergent liquid
  •  15
  • leather /ˈleðə(r)/(n):
    da
  •  15
  • da
    leather
  •  15
  • dip /dɪp/(v):
    nhúng, nhận chìm vào
  •  15
  • nhúng, nhận chìm vào
    dip
  •  15
  • belong to (v):
    thuộc về
  •  15
  • thuộc về
    belong to
  •  15