Game Preview

Grade 7 - Unit 9 Long Khanh

  •  English    12     Public
    Festivals around the world
  •   Study   Slideshow
  • món gà tây / bí ngô
    turkey / pumpkin
  •  15
  • Tổ chức (kỷ niệm)/ đèn lồng
    Celebrate / lantern
  •  15
  • Lễ Tạ ơn / Sự tụ họp
    Thanksgiving / Gathering
  •  15
  • Nước Hà lan / cuộc diễu hành
    (the) Netherlands / parade
  •  15
  • Biểu tượng / Tham gia
    Symbol / Take part in
  •  15
  • Bắn pháo hoa / Xe diễu hành
    Firework display / Float
  •  15
  • bữa tiệc / trình diễn đặc biệt
    feast / feature
  •  15
  • Người Hà lan / Lễ phục sinh
    Dutch / Easter
  •  15
  • đáng thất vọng / sự thất vọng
    disappointing / disappointment
  •  15
  • trang trí / đồ trang trí
    decorate / decoration
  •  15
  • Chạm khắc/ Trang phục
    carve / costume
  •  15
  • Kẹo, Liên hoan phim Cannes
    Cannes Film Festival
  •  15