Game Preview

ENGLISH 12_ UNIT 14.2: INTERNATIONAL ORGANIZATIO ...

  •  English    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • convention /kən'ven∫n/ (n)
    hiệp định
  •  10
  • federation /,fedə'rei∫n/ (n)
     liên đoàn
  •  20
  • liên đoàn
    federation
  •  20
  • emergency /i'mə:dʒensi/ (n)
    sự khẩn cấp
  •  20
  • sự khẩn cấp
    emergency
  •  25
  • hiệp định
    convention
  •  5
  • temporary /'temprəri/ (a)
    tạm thời,lâm thời
  •  15
  • tạm thời,lâm thời
    temporary
  •  15
  • headquarters /'hed'kwɔ:təz/ (HQ) (n)
    sở chỉ huy
  •  20
  • sở chỉ huy
    headquarters
  •  15
  • colleague /kɔ'li:g/ (n)
    bạn đồng nghiệp
  •  5
  • bạn đồng nghiệp
    colleague
  •  15
  • livelihood /'laivlihud/ (n)
    cách kiếm sống
  •  10
  • cách kiếm sống
    livelihood
  •  20
  • arrest /ə'rest/ (v)
    bắt giữ
  •  10
  • bắt giữ
    arrest
  •  15