Game Preview

ENGLISH 12_ UNIT 14.1: INTERNATIONAL ORGANIZATIO ...

  •  English    24     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • appalled /əˈpɔːld/ (a)
    bị choáng
  •  5
  • bị choáng
    appalled
  •  5
  • appeal /ə'pi:l/ (v)
    kêu gọi
  •  5
  • kêu gọi
    appeal /ə'pi:l/ (v)
  •  10
  • dedicated /'dedikeitid/ (a)
    tận tụy,cống hiến
  •  25
  • tận tụy,cống hiến
    dedicated
  •  20
  • disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/(a)
    bị thiên tai tàn phá
  •  10
  • bị thiên tai tàn phá
    disaster-stricken
  •  15
  • epidemic /,epi'demik/(n)
    bệnh dịch
  •  20
  • bệnh dịch
    epidemic
  •  20
  • hesitation /,hezi'tei∫n/ (n
    sự do dự
  •  10
  • sự do dự
    hesitation
  •  15
  • initiate /ɪˈnɪʃieɪt/(v)
    khởi đầu
  •  25
  • khởi đầu
    initiate
  •  15
  • tsunami /tsu'na:mi/(n)
    sóng thần
  •  15
  • sóng thần
    tsunami
  •  15