Game Preview

ENGLISH 12- UNIT 15.2: WOMEN IN SOCIETY

  •  English    28     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • rubbish /'rʌbi∫/ (n)
    chuyện nhảm nhí, rác rưởi
  •  15
  • chuyện nhảm nhí, rác rưởi
    rubbish
  •  15
  • struggle /'strʌgl/ (n)
    sự đấu tranh
  •  15
  • sự đấu tranh
    struggle
  •  15
  • role /roul/ (n)
    : vai trò
  •  15
  • vai trò
    role
  •  15
  • limit /'limit/ (v), (n)
    giới hạn, hạn chế
  •  15
  • giới hạn, hạn chế
    limit
  •  15
  • throughout /θruːˈaʊt/
    suốt
  •  15
  • suốt
    throughout
  •  15
  • civilization /,sivəlai'zei∫n/(n)
    nền văn minh
  •  15
  • nền văn minh
    civilization
  •  15
  • doubt /daut/ (n), (v):
    nghi ngờ
  •  15
  • nghi ngờ
    doubt
  •  15
  • legal /'li:gəl/ (a):
    hợp pháp
  •  15
  • hợp pháp
    legal
  •  15