Game Preview

ENGLISH 12_UNIT 16

  •  English    25     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • accelerate /ək'seləreit/ (v)
    thúc đẩy,đẩy nhanh
  •  15
  • Buddhism /'budizm/(n)
    đạo Phật
  •  15
  • Catholicism /kə'ɔlisizm/(n)
    đạo Thiên chúa
  •  15
  • christianity/ˌkrɪstiˈænəti/(n)
    đạo Cơ- đốc
  •  15
  • Islam /iz'lɑ:m; 'islɑ:m/ (n)
    đạo Hồi
  •  15
  • justice /'dʒʌstis/ (n)
    sự công bằng
  •  15
  • currency /'kʌrənsi/ (n)
    đơn vị tiền tệ
  •  15
  • diverse /daɪˈvɜːs/ (a)
    gồm nhiều loại khác nhau
  •  15
  • forge /fɔ:dʒ/ (v)
    rèn, tạo dựng
  •  15
  • namely /ˈneɪmli/ (adv)
    cụ thể là; ấy là
  •  15
  • realization /,riəlai'zei∫n/ (n)
    sự thực hiện, sự nhận thức rõ
  •  10
  • series /'siəri:z/ (n)
    loạt,chuỗi
  •  5
  • socio-economic (a)
    thuộc kinh tế xã hội
  •  15
  • stability /stə'biləti/ (n)
    sự ổn định
  •  25
  • thus /đʌs/
    như vậy, như thế
  •  20
  • integration /,inti'grei∫n/(n)
    sự hoà nhập,hội nhập
  •  25