Game Preview

English 10- NATIONAL PARKS

  •  English    20     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • locate /lou'keit/ (v)
    xát định , nằm ở
  •  5
  • establish /is'tæbli∫/ (v)
    Thành lập
  •  5
  • cave /keiv/ (n)
    hang động
  •  5
  • survival /sə'vaivl/ (n)
    Sự sống sót , tồn tại
  •  5
  • orphan /'ɔ:fən/ (v): 
    mồ côi
  •  5
  • take care /keə/ of (v):
    Chăm sóc
  •  5
  • chemical /'kemikl/ (n):
    Chất hóa học
  •  5
  • contamination /kən,tæmi'nei∫n/ (n):
    Sự ô nhiễm
  •  5
  • suitable /'su:təbl/ for sb/ sth (a)
    Thích hợp
  •  5
  • disaster /di'zɑ:stə/ (n)
    Tai họa
  •  5
  • butterfly /'bʌtəflai/ (n)
    Con bướm
  •  5
  • affect /ə'fekt/ (v)
    Ảnh hưởng
  •  5
  • unfortunately  /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ (adv):
    Không may
  •  5
  • turn out /tə:n, aut/ (v):
    Hóa ra...
  •  5
  • combine kɔm'bain/ (v):
    Kết hợp
  •  5
  • raincoat /'reinkout/ (n):
    Áo mưa
  •  5