Game Preview

Grade 6 - Unit 8 Long Khanh

  •  English    13     Public
    SPORTS and GAMES
  •   Study   Slideshow
  • ghi bàn / bắn súng
    score / shoot
  •  10
  • cuộc đua ma-ra-tông
    marathon
  •  10
  • cái vợt
    racket
  •  10
  • kéo dài
    last
  •  10
  • trung tâm thể dục thể thao / diễn ra
    gym / take place
  •  10
  • kính bơi
    goggles
  •  10
  • mạnh khỏe/ dáng thể thao
    fit / sporty
  •  10
  • tuyệt
    fantastic
  •  10
  • thiết bị, dụng cụ
    equipment
  •  10
  • lời chúc mừng
    congratulation
  •  10
  • Cuộc đua / giải đấu
    competition / tournament
  •  10
  • nghề nghiệp, sự nghiệp
    career
  •  10
  • thể dục nhịp điệu / võ ka-ra-tê
    aerobics / karate
  •  10