Game Preview

Further Education

  •  English    20     Public
    Education
  •   Study   Slideshow
  • (adv): ở nước ngoài
    abroad
  •  15
  • (adj) thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
    academic
  •  15
  • (n) sự vào hoặc được nhận vào một trường học
    admission
  •  15
  • (adj): (thuộc) phân tích
    analytical
  •  15
  • (n) khu trường sở, sân bãi (của các trường trung học, đại học)
    campus
  •  15
  • (n) trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
    college
  •  15
  • (v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
    consult
  •  15
  • (n): người điều phối, điều phối viên
    coordinator
  •  15
  • (n): khoá học, chương trình học
    course
  •  15
  • (adj): thuộc bình phẩm, phê bình
    critical
  •  15
  • (n) viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
    CV
  •  15
  • (n): chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
    dean
  •  15
  • (n): học vị, bằng cấp
    degree
  •  15
  • (n): người có bằng cử nhân
    bachelor
  •  15
  • (n): học vị tiến sĩ
    doctorate
  •  15
  • (v): ghi danh
    enrol
  •  15