Game Preview

Education and technology

  •  English    17     Public
    collocation
  •   Study   Slideshow
  • Rất nhiều thông tin
    A wealth of information
  •  15
  • Báo mạng và các trang web video
    Online newspapers and video websites
  •  15
  • Lượng lớn kiến thức
    A great deal of knowledge
  •  15
  • Linh động chọn học bất cứ môn gì họ thích
    Flexibly choose to study whatever subjects they are interested in
  •  15
  • Lấy kiến thức
    Acquire knowledge
  •  15
  • Thiếu sự hướng dẫn và hỗ trợ của giáo viên và bạn bè
    Lack of teachers’ guidance and peer support
  •  20
  • Sự phát triển trí tuệ của một đứa trẻ
    A child’s intellectual development
  •  20
  • Formal education
    Giáo dục trường học
  •  20
  • Các mối quan hệ xã hội và sự phát triển tinh thần
    Social relationships and mental development
  •  20
  • Thêm bạn mới
    Establish friendships
  •  20
  • Cải thiện kết quả học tập
    Improve their learning outcomes
  •  25
  • Không liên quan đến việc học của trẻ em
    Irrelevant to children’s learning
  •  25
  • tự giáo dục bản thân trong mọi lĩnh vực
    Educate themselves in almost any area of learning
  •  25
  • một chân trời kiến thức trong tầm tay loài người = một đống kiến thức :)
    Wealth of information at people’s fingertips
  •  25
  • chắc chắn rằng học sinh học nhữg kiến thức chính xác và đáng tin cậy
    Ensure that students learn from accurate and reliable knowledge
  •  25
  • tăng cường hiệu suất
    Enhance the productivity
  •  10