Game Preview

Handwriting

  •  English    20     Public
    vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • (n): tính cách, đặc điểm, đặc trưng
    characteristic
  •  15
  • (adj): rõ ràng, dễ đọc
    legible
  •  15
  • (adj): độc đáo
    unique
  •  15
  • (adj): dễ nhận diện
    recognizable
  •  15
  • (Phr.v): ghi chú, take note
    jot down
  •  15
  • (adj): phiền phức
    annoying
  •  15
  • (adj) to lớn = very large in size, amount, or number
    massive
  •  15
  • ( Phr.v) thay thế ai, cái gì,.. = to replace someone or something
    take over
  •  15
  • (v): chiếm ưu thế, lợi thế
    dominate
  •  15
  • (adj): trang trọng
    formal
  •  15
  • (v): đính kèm
    attach
  •  15
  • sentiment
    (n): tình cảm
  •  15
  • ở một chừng mực, mức độ nào đó
    to some extent
  •  15
  • (adj): chuyên nghiệp
    professional
  •  15
  • (adj): thuận lợi
    advantageous
  •  15
  • về mặt nào đó
    in terms of sth
  •  15